Từ điển Thiều Chửu
縞 - cảo
① The mộc mỏng, đơn sơ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
縞 - cảo
Lụa sống màu trắng.


縞素 - cảo tố || 縞衣 - cảo y ||